VIETNAMESE

lòng dân

sự ủng hộ của dân chúng

word

ENGLISH

public support

  
NOUN

/ˈpʌblɪk səˈpɔːrt/

popular backing

Lòng dân là sự ủng hộ hoặc thiện cảm của người dân.

Ví dụ

1.

Chính phủ cần lòng dân để thành công.

The government needs public support to succeed.

2.

Lòng dân rất quan trọng đối với bất kỳ chiến dịch nào.

Public support is crucial for any campaign.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của public support nhé! check Public approval – Sự ủng hộ công khai Phân biệt: Public approval nhấn mạnh sự chấp thuận và đồng tình của công chúng, thường qua ý kiến hoặc khảo sát, trong khi public support bao hàm cả sự ủng hộ tích cực và hành động cụ thể. Ví dụ: The new policy gained widespread public approval. (Chính sách mới nhận được sự chấp thuận rộng rãi từ công chúng.) check Popular backing – Sự hậu thuẫn từ đông đảo công chúng Phân biệt: Popular backing mang ý nghĩa sự hỗ trợ từ số đông, thường gắn với các chiến dịch hoặc mục tiêu cụ thể, trong khi public support mang tính tổng quát hơn. Ví dụ: The candidate secured popular backing for her campaign. (Ứng viên nhận được sự hậu thuẫn đông đảo cho chiến dịch của mình.) check Community endorsement – Sự ủng hộ từ cộng đồng Phân biệt: Community endorsement chỉ sự ủng hộ từ một nhóm hoặc cộng đồng cụ thể, mang tính địa phương hoặc nhóm hơn public support. Ví dụ: The project received strong community endorsement. (Dự án nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng.)