VIETNAMESE

bị mê hoặc bởi thứ gì

bị cuốn hút

word

ENGLISH

Enchanted

  
ADJ

/ɪnˈʧæntɪd/

captivated, bewitched

Bị mê hoặc bởi thứ gì là trạng thái bị hấp dẫn hoặc quyến rũ mạnh mẽ bởi điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của khu rừng.

She felt enchanted by the beauty of the forest.

2.

Anh ấy trông bị mê hoặc bởi giọng hát của cô ấy.

He appeared enchanted by her singing voice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enchanted (bị mê hoặc bởi thứ gì) nhé! check Captivated – Bị cuốn hút Phân biệt: Captivated thể hiện trạng thái bị thu hút mạnh mẽ, rất gần với enchanted về cảm xúc tích cực. Ví dụ: The audience was captivated by her performance. (Khán giả bị cuốn hút bởi màn trình diễn của cô ấy.) check Spellbound – Như bị bỏ bùa Phân biệt: Spellbound mang sắc thái kỳ diệu, như bị mê hoặc bằng phép thuật, đồng nghĩa rất gần với enchanted trong văn phong thơ mộng. Ví dụ: The children sat spellbound as she told the story. (Lũ trẻ ngồi mê mẩn khi cô kể chuyện.) check Mesmerized – Bị thôi miên Phân biệt: Mesmerized diễn tả sự bị thu hút một cách hoàn toàn, không thể rời mắt, tương đương mạnh hơn với enchanted. Ví dụ: He was mesmerized by the painting's detail. (Anh ấy bị mê hoặc bởi chi tiết của bức tranh.)