VIETNAMESE
tiền công tác phí
ENGLISH
travel allowance
/ˈtrævəl əˈlaʊəns/
expense allowance
Tiền công tác phí là khoản tiền hỗ trợ chi phí đi lại và làm việc xa.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận tiền công tác phí cho chuyến công tác.
He received a travel allowance for the business trip.
2.
Tiền công tác phí thay đổi tùy vào điểm đến.
Travel allowances vary depending on destination.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của allowance nhé!
Stipend – Trợ cấp định kỳ
Phân biệt:
Stipend là khoản trợ cấp được cấp đều đặn, thường cho công việc ngắn hạn, nghiên cứu hoặc công tác, gần với allowance trong bối cảnh công vụ.
Ví dụ:
She received a monthly stipend for her internship.
(Cô ấy nhận trợ cấp hàng tháng cho kỳ thực tập.)
Per diem – Phụ cấp theo ngày
Phân biệt:
Per diem là từ chuyên biệt trong môi trường công việc, dùng để chỉ tiền được chi trả mỗi ngày đi công tác, rất gần nghĩa với allowance.
Ví dụ:
The company provides a per diem for business travel.
(Công ty cung cấp phụ cấp theo ngày cho chuyến công tác.)
Subsidy – Trợ cấp
Phân biệt:
Subsidy thường là khoản hỗ trợ tài chính từ tổ chức hoặc chính phủ, đồng nghĩa trang trọng hơn với allowance trong các chương trình hỗ trợ.
Ví dụ:
The government gave a housing subsidy to low-income workers.
(Chính phủ hỗ trợ trợ cấp nhà ở cho người thu nhập thấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết