VIETNAMESE

lòng ham thích mạnh mẽ

nhiệt huyết, đam mê

word

ENGLISH

enthusiasm

  
NOUN

/ɪnˈθjuːziæzəm/

eagerness, passion

Lòng ham thích mạnh mẽ là sự yêu thích hoặc đam mê mãnh liệt.

Ví dụ

1.

Cô ấy thể hiện lòng ham thích mạnh mẽ với hội họa.

She shows great enthusiasm for painting.

2.

Lòng ham thích mạnh mẽ lan tỏa trong môi trường làm việc nhóm.

Enthusiasm is contagious in a team environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enthusiasm nhé! check Eagerness – Sự háo hức Phân biệt: Eagerness nhấn mạnh sự mong muốn mạnh mẽ và hứng khởi trước một điều sắp xảy ra, trong khi enthusiasm mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự nhiệt huyết dài hạn. Ví dụ: She showed great eagerness to start her new job. (Cô ấy thể hiện sự háo hức lớn khi bắt đầu công việc mới.) check Passion – Đam mê Phân biệt: Passion thường ám chỉ cảm xúc mạnh mẽ và lâu dài đối với một lĩnh vực, trong khi enthusiasm có thể diễn ra trong thời gian ngắn và mang tính nhất thời. Ví dụ: His passion for music is unmatched. (Đam mê âm nhạc của anh ấy là không ai sánh được.) check Zeal – Nhiệt tình mãnh liệt Phân biệt: Zeal mang sắc thái mạnh mẽ hơn enthusiasm, thường gắn liền với một mục tiêu hoặc lý tưởng cụ thể. Ví dụ: He worked with zeal to complete the project. (Anh ấy làm việc với nhiệt tình mãnh liệt để hoàn thành dự án.) check Excitement – Sự phấn khích Phân biệt: Excitement nhấn mạnh cảm giác vui mừng, phấn khởi, thường xảy ra trong khoảnh khắc, trong khi enthusiasm mang tính chất nhiệt tình hơn về dài hạn. Ví dụ: The children showed excitement about the school trip. (Những đứa trẻ tỏ ra phấn khích về chuyến đi học.)