VIETNAMESE

dài rộng cao

kích thước

word

ENGLISH

length, width, and height

  
NOUN

/lɛŋkθ wɪdθ hæɪt/

dimensions

Dài rộng cao là các kích thước cơ bản của một vật thể trong không gian ba chiều.

Ví dụ

1.

Dài rộng cao của chiếc hộp đã được đo lường.

The length, width, and height of the box were measured.

2.

Bạn phải xác định rõ dài rộng cao của vật thể.

You must specify the length, width, and height of the object.

Ghi chú

Từ Length, width, and height là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán họckỹ thuật đo lường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dimensions – Kích thước Ví dụ: Length, width, and height are the three basic dimensions of an object. (Dài, rộng, cao là ba kích thước cơ bản của một vật thể.) check Volume – Thể tích Ví dụ: These measurements are used to calculate an object’s volume. (Những phép đo này dùng để tính thể tích của vật thể.) check 3D geometry – Hình học không gian Ví dụ: Length, width, and height are essential in 3D geometry and modeling. (Dài, rộng, cao là yếu tố thiết yếu trong hình học không gian và mô hình hóa.) check Measuring tools – Dụng cụ đo Ví dụ: You can use measuring tools like rulers or calipers to check length, width, and height. (Bạn có thể dùng thước hoặc thước cặp để đo chiều dài, chiều rộng và chiều cao.)