VIETNAMESE

tiêu chuẩn đầu ra

chuẩn kết quả, tiêu chuẩn ngành

word

ENGLISH

Output standard

  
NOUN

/ˈaʊt.pʊt ˈstændəd/

Performance goal

Tiêu chuẩn đầu ra là các yêu cầu hoặc điều kiện mà sản phẩm hoặc dịch vụ phải đạt được khi hoàn thành.

Ví dụ

1.

Tiêu chuẩn đầu ra đảm bảo sự đồng nhất của sản phẩm.

The output standard guarantees product consistency.

2.

Tiêu chuẩn đầu ra nghiêm ngặt nâng cao độ tin cậy.

Strict output standards enhance reliability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ standard khi nói hoặc viết nhé! check National standard – tiêu chuẩn quốc gia Ví dụ: All food products must comply with the national standard. (Tất cả sản phẩm thực phẩm phải tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia.) check Uniform standard – tiêu chuẩn đồng bộ Ví dụ: The company adopted a uniform standard across all its branches. (Công ty đã áp dụng một tiêu chuẩn đồng bộ trên toàn bộ chi nhánh.) check Technical standard – tiêu chuẩn kỹ thuật Ví dụ: Engineers must follow strict technical standards in design. (Các kỹ sư phải tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong thiết kế.) check Standard of living – mức sống Ví dụ: Education often leads to a higher standard of living. (Giáo dục thường dẫn đến mức sống cao hơn.)