VIETNAMESE

thường trực

liên tục, cố định

word

ENGLISH

Permanent

  
ADJ

/ˈpɜː.mə.nənt/

Ongoing

Thường trực là trạng thái luôn sẵn sàng hoặc hiện diện tại chỗ.

Ví dụ

1.

Ủy ban có văn phòng thường trực.

The committee has a permanent office.

2.

Nhân viên thường trực xử lý các hoạt động hàng ngày.

Permanent staff handle daily operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của permanent (thường trực) nhé! check Ongoing – Đang diễn ra liên tục Phân biệt: Ongoing nhấn mạnh tính liên tục, không gián đoạn, gần với permanent trong các vị trí công việc hoặc trạng thái hiện hữu lâu dài. Ví dụ: He has an ongoing role in the committee. (Anh ấy có vai trò thường trực trong ủy ban.) check Standing – Luôn có mặt, thường trực Phân biệt: Standing thường dùng để chỉ vị trí hay ủy ban tồn tại liên tục, rất gần với permanent trong ngữ cảnh hành chính, tổ chức. Ví dụ: There is a standing emergency team at the hospital. (Có một đội phản ứng thường trực tại bệnh viện.) check Fixed – Cố định Phân biệt: Fixed diễn tả điều gì không thay đổi theo thời gian, gần với permanent trong ngữ cảnh mô tả sự ổn định. Ví dụ: The position is fixed and non-rotating. (Chức vụ này là cố định, không luân chuyển.)