VIETNAMESE

Bị buộc

bị ép buộc, bị bắt buộc, bị cưỡng ép

word

ENGLISH

Forced

  
ADJ

/fɔːst/

Coerced, compelled

Bị buộc là bị ép thực hiện điều gì đó không tự nguyện.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị buộc tham dự sự kiện trái với ý muốn của mình.

He got forced to attend the event against his will.

2.

Cô ấy bị bắt buộc làm thêm giờ mặc dù phản đối.

She got forced to work overtime despite her objections.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của forced (bị buộc) nhé! check Compelled – Bị ép buộc Phân biệt: Compelled thường dùng khi có sự thôi thúc mạnh mẽ từ bên ngoài hoặc nội tâm, đồng nghĩa trang trọng với forced. Ví dụ: She felt compelled to tell the truth. (Cô ấy cảm thấy bị buộc phải nói thật.) check Obliged – Bị bắt buộc Phân biệt: Obliged mang nghĩa bắt buộc theo trách nhiệm, pháp lý hoặc đạo đức, tương đương nhẹ với forced. Ví dụ: We were obliged to cancel the trip. (Chúng tôi buộc phải hủy chuyến đi.) check Coerced – Bị cưỡng ép Phân biệt: Coerced diễn tả hành động bị ép buộc bằng vũ lực hoặc áp lực tâm lý, rất gần với forced trong ngữ cảnh nghiêm trọng. Ví dụ: He was coerced into signing the confession. (Anh ta bị ép ký vào bản nhận tội.)