VIETNAMESE

ngụ cư

sống, cư trú

word

ENGLISH

inhabit

  
VERB

/ɪnˈhæb.ɪt/

reside, dwell

Ngụ cư là hành động sinh sống tại một nơi không phải quê quán.

Ví dụ

1.

Họ quyết định ngụ cư tại một ngôi làng nhỏ trên núi.

They chose to inhabit a small village in the mountains.

2.

Nhiều loài sinh vật ngụ cư trong các khu rừng của khu vực này.

Many species inhabit the forests of this region.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inhabit (ngụ cư) nhé! check Reside – Cư trú Phân biệt: Reside là cách nói trang trọng cho việc sinh sống lâu dài tại một nơi, gần với inhabit trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính. Ví dụ: They reside in the northern part of the country. (Họ cư trú ở miền bắc đất nước.) check Dwell – Ở, sống Phân biệt: Dwell là cách nói mang sắc thái cổ điển hoặc văn chương, tương đương inhabit khi nói đến nơi cư trú cố định. Ví dụ: He dwells in a quiet cottage by the lake. (Anh ấy sống trong một căn nhà nhỏ yên tĩnh bên hồ.) check Live – Sống Phân biệt: Live là từ phổ biến và trực tiếp nhất cho inhabit, dùng trong mọi tình huống về nơi sinh sống. Ví dụ: They live in a remote mountain village. (Họ sống trong một ngôi làng miền núi xa xôi.)