VIETNAMESE

thời trang thu đông

thời trang mùa lạnh

word

ENGLISH

fall winter fashion

  
NOUN

/fɔːl ˈwɪn.tər ˈfæʃ.ən/

winter wear

Thời trang thu đông là các trang phục dành cho mùa thu và mùa đông.

Ví dụ

1.

Thời trang thu đông tập trung vào sự ấm áp và phong cách.

Fall winter fashion focuses on warmth and style.

2.

Thời trang thu đông nhấn mạnh các lớp áo và kết cấu.

Fall winter fashion highlights layers and textures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fashion khi nói hoặc viết nhé! check High fashion – thời trang cao cấp Ví dụ: The runway showcased the latest high fashion trends. (Sàn diễn trưng bày những xu hướng thời trang cao cấp mới nhất.) check Street fashion – thời trang đường phố Ví dụ: Young people love experimenting with bold street fashion. (Giới trẻ thích thử nghiệm với thời trang đường phố táo bạo.) check Fashion trend – xu hướng thời trang Ví dụ: This year’s fashion trend includes oversized coats. (Xu hướng thời trang năm nay bao gồm áo khoác ngoại cỡ.) check Fashion designer – nhà thiết kế thời trang Ví dụ: A famous fashion designer unveiled a stunning collection. (Một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng đã công bố một bộ sưu tập tuyệt đẹp.)