VIETNAMESE

trai đểu

lừa tình, không nghiêm túc, trai hư

word

ENGLISH

Player

  
NOUN

/ˈpleɪ.ər/

womanizer, flirt

Trai đểu là người đàn ông không chân thành hoặc lừa dối trong tình cảm.

Ví dụ

1.

Anh ấy được biết đến như một trai đểu trong tình yêu.

He is known as a player in relationships.

2.

Cô ấy cảnh báo bạn mình về gã trai đểu.

She warned her friend about the player.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của player (trai đểu – người đàn ông tán tỉnh nhiều người, không nghiêm túc) nhé! check Womanizer – Kẻ trăng hoa Phân biệt: Womanizer là người đàn ông thường xuyên tán tỉnh và có quan hệ với nhiều phụ nữ, rất gần nghĩa với player trong nghĩa tiêu cực. Ví dụ: He’s known as a womanizer who never commits. (Anh ta nổi tiếng là kẻ trăng hoa không bao giờ nghiêm túc.) check Heartbreaker – Kẻ làm tan vỡ trái tim Phân biệt: Heartbreaker là người khiến người khác yêu rồi rời bỏ, gây tổn thương tình cảm, gần nghĩa ẩn dụ hơn với player. Ví dụ: Don’t fall for him—he’s a real heartbreaker. (Đừng yêu anh ta – anh ta là kẻ chuyên làm tan vỡ trái tim đấy.) check Ladies' man – Người đàn ông sát gái Phân biệt: Ladies' man là từ mô tả một người rất được phụ nữ chú ý và thường hay lợi dụng điều đó, đồng nghĩa nhẹ hơn với player. Ví dụ: He’s such a ladies' man, always surrounded by admirers. (Anh ta là kẻ sát gái, lúc nào cũng có người vây quanh.) check Casanova – Kẻ đào hoa Phân biệt: Casanova là cách gọi mang tính văn hóa và lịch sử, nói về người đàn ông quyến rũ nhưng không gắn bó lâu dài – đồng nghĩa tinh tế hơn với player. Ví dụ: He’s a modern-day Casanova who never settles down. (Anh ấy là một Casanova thời hiện đại – chẳng bao giờ chịu ổn định.)