VIETNAMESE

nhát

đâm, chọc

word

ENGLISH

stab

  
NOUN

/stæb/

thrust, pierce

Nhát là hành động đâm hoặc cắt mạnh và nhanh, hoặc sự nhút nhát.

Ví dụ

1.

Anh ta thực hiện một nhát nhanh vào mục tiêu bằng con dao.

He made a quick stab at the target with his knife.

2.

Kẻ tấn công đã thực hiện một nhát chí mạng vào ngực của nạn nhân.

The attacker made a fatal stab to the victim's chest.

Ghi chú

Nhát là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhát nhé! check Nghĩa 1: Một lần hành động như đâm, chém, bổ, cuốc... Tiếng Anh: stroke Ví dụ: With one clean stroke, he chopped the log in half. Chỉ một nhát đã bổ đôi khúc củi. check Nghĩa 2: Miếng mỏng cắt ra từ vật gì đó. Tiếng Anh: slice Ví dụ: Add a slice of ginger to the tea. Cho vài nhát gừng vào trà cho thơm. check Nghĩa 3: Khoảng thời gian rất ngắn. Tiếng Anh: moment Ví dụ: Wait a moment, I’ll be right back. Chờ tôi một nhát nhé, tôi quay lại ngay. check Nghĩa 4: Hay sợ, nhút nhát. Tiếng Anh: timid Ví dụ: He’s too timid to speak in front of a crowd. Thằng bé nhát lắm, không dám nói giữa đám đông. check Nghĩa 5: Dọa người khác để gây sợ. Tiếng Anh: scare Ví dụ: Don’t scare your little brother like that! Đừng nhát em như thế chứ!