VIETNAMESE
ở bên
cạnh, bên cạnh
ENGLISH
beside
/bɪˈsaɪd/
next to, alongside
Ở bên là ở vị trí cạnh hoặc ở gần ai đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngồi bên cạnh anh ấy trong suốt bộ phim.
She sat beside him during the movie.
2.
Anh ấy đứng bên cửa sổ, nhìn ra cơn mưa.
He stood beside the window, looking out at the rain.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beside (ở bên) nhé!
Next to - Bên cạnh
Phân biệt:
Next to là cách nói phổ biến chỉ vị trí gần kề, đồng nghĩa trực tiếp với beside trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
She sat next to me at the dinner table.
(Cô ấy ngồi bên cạnh tôi trong bữa tối.)
Alongside - Kề bên
Phân biệt:
Alongside nhấn mạnh sự hiện diện cùng nhau theo hàng ngang hoặc song song, tương đương beside nhưng có sắc thái trang trọng hơn.
Ví dụ:
The ship sailed alongside the coast.
(Con tàu đi dọc theo bờ biển.)
Adjacent to - Sát cạnh
Phân biệt:
Adjacent to là từ học thuật hơn, mô tả vị trí liền kề trong không gian hoặc kiến trúc, tương đương beside trong bối cảnh chính xác.
Ví dụ:
The library is adjacent to the main hall.
(Thư viện nằm sát hội trường chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết