VIETNAMESE

khau

gàu, xô

word

ENGLISH

bailer

  
NOUN

/ˈbeɪlər/

scoop

“Khau” là vật dụng dùng để múc nước, tương tự gàu hoặc xô nhỏ.

Ví dụ

1.

Nó dùng khau để tát nước khỏi thuyền.

He used a bailer to drain the boat.

2.

Cái khau được làm bằng tre.

The bailer was made of bamboo.

Ghi chú

Từ Bailer là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủy thủ côngdụng cụ truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Water-scooping tool – Dụng cụ tát nước Ví dụ: A bailer is a water-scooping tool used to remove water from boats, wells, or containers. (Khau là dụng cụ dùng để tát nước ra khỏi thuyền, giếng hoặc vật chứa.) check Handheld scoop – Muôi cầm tay Ví dụ: The bailer is often a handheld scoop made of bamboo, coconut shell, or plastic. (Khau thường được làm bằng tre, gáo dừa hoặc nhựa, có tay cầm để múc nước.) check Bailing implement – Dụng cụ vớt nước Ví dụ: Fishermen use bailers as essential bailing implements in traditional boats. (Ngư dân dùng khau như dụng cụ không thể thiếu để vớt nước ra khỏi ghe.) check Manual water removal tool – Dụng cụ lấy nước bằng tay Ví dụ: The bailer is a basic manual water removal tool still used in rural areas. (Khau là công cụ thủ công cơ bản để lấy nước, vẫn phổ biến ở nông thôn.)