VIETNAMESE

Bị động

bị thụ động

word

ENGLISH

Passive

  
ADJ

/ˈpæsɪv/

inactive, submissive

Bị động là trạng thái không tự mình hành động mà chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá bị động trong cách tiếp cận vấn đề.

He was too passive in his approach to the problem.

2.

Cô ấy trông bị động trong quá trình đàm phán.

She appeared passive during the negotiation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của passive (bị động) nhé! check Inactive – Không chủ động Phân biệt: Inactive chỉ tình trạng không hoạt động, không phản ứng, rất gần với passive trong ngữ cảnh thiếu chủ động. Ví dụ: He remained inactive throughout the discussion. (Anh ta không tham gia gì suốt cuộc thảo luận.) check Submissive – Phục tùng, dễ bảo Phân biệt: Submissive mang sắc thái phục tùng, không phản kháng, gần với passive trong ngữ cảnh hành vi, thái độ. Ví dụ: She was too submissive to stand up for herself. (Cô ấy quá phục tùng nên không dám bảo vệ bản thân.) check Unassertive – Không quyết đoán Phân biệt: Unassertive dùng để mô tả người không dám bày tỏ ý kiến, gần nghĩa với passive trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội. Ví dụ: His unassertive nature made him easy to overlook. (Tính cách không quyết đoán khiến anh ấy dễ bị bỏ qua.)