VIETNAMESE

súp bí đỏ

-

word

ENGLISH

Pumpkin soup

  
NOUN

/ˈpʌmpkɪn suːp/

-

Súp bí đỏ là món súp được nấu từ bí đỏ, có màu vàng cam và vị ngọt tự nhiên, thường dùng để bổ sung dinh dưỡng.

Ví dụ

1.

Súp bí đỏ là món ăn rất bổ dưỡng cho mùa đông.

Pumpkin soup is a very nutritious dish for winter.

2.

Pumpkin soup is an easy-to-make and tasty dish.

Súp bí đỏ là món ăn dễ làm và ngon miệng.

Ghi chú

Từ Pumpkin soup là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựcmón súp rau củ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Puréed soup – Súp xay nhuyễn Ví dụ: Pumpkin soup is a puréed soup made from cooked pumpkin and cream or milk. (Súp bí đỏ là món súp xay nhuyễn từ bí đỏ nấu với kem hoặc sữa.) check Velvety – Mịn mượt Ví dụ: This soup has a velvety texture and a naturally sweet flavor. (Món súp này có kết cấu mịn mượt và vị ngọt tự nhiên.) check Nutritious – Bổ dưỡng Ví dụ: Pumpkin soup is nutritious and rich in beta-carotene. (Súp bí đỏ rất bổ dưỡng và giàu beta-carotene.) check Vegetarian option – Lựa chọn chay Ví dụ: It is a great vegetarian option for light meals. (Đây là lựa chọn chay tuyệt vời cho bữa ăn nhẹ.)