VIETNAMESE
nè
này, đây này
ENGLISH
Hey
/heɪ/
Look
Nè là từ dùng để gọi hoặc thu hút sự chú ý của người đối diện, mang tính thân mật.
Ví dụ
1.
Nè, nhìn cái này đi!
Hey, look at this!
2.
Nè, bạn có đến bữa tiệc không?
Hey, are you coming to the party?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hey (nè) nhé!
Hi – Chào
Phân biệt:
Hi là cách chào đơn giản, thân thiện – gần nghĩa với hey trong lời gọi chú ý một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ:
Hi, how are you doing?
(Chào, bạn khỏe không?)
Hello – Xin chào
Phân biệt:
Hello là lời chào phổ biến và trang trọng hơn hey, nhưng vẫn có thể dùng thay thế trong hội thoại thân mật.
Ví dụ:
Hello there! Long time no see.
(Chào nhé! Lâu rồi không gặp.)
Yo – Ê, nè
Phân biệt:
Yo là từ lóng, mang sắc thái gần với hey trong tiếng gọi bạn bè hoặc bắt đầu hội thoại không trang trọng.
Ví dụ:
Yo, check this out!
(Ê nè, xem cái này đi!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết