VIETNAMESE

khuyên ngăn

ngăn cản, khuyến cáo

word

ENGLISH

dissuade

  
VERB

/dɪˈsweɪd/

discourage, deter

Khuyên ngăn là hành động khuyến cáo hoặc ngăn chặn ai đó làm điều gì sai trái.

Ví dụ

1.

Cô ấy khuyên ngăn anh ta không nên đầu tư mạo hiểm.

She dissuaded him from making a risky investment.

2.

Khuyên ngăn ai đó khỏi nguy hiểm cần sự khéo léo.

Dissuading someone from danger requires tact.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dissuade nhé! check Discourage – Làm nản chí Phân biệt: Discourage là từ đồng nghĩa phổ biến và thân thiện nhất với dissuade, dùng trong nhiều ngữ cảnh đời sống. Ví dụ: His parents discouraged him from dropping out of school. (Bố mẹ anh ấy đã ngăn không cho anh nghỉ học.) check Talk out of – Khuyên can không làm Phân biệt: Talk out of là cách nói thân mật, thường dùng trong văn nói — đồng nghĩa sát với dissuade. Ví dụ: I tried to talk her out of quitting her job. (Tôi cố khuyên cô ấy đừng bỏ việc.) check Persuade against – Thuyết phục không làm Phân biệt: Persuade against mang sắc thái trung tính, trang trọng hơn, gần nghĩa với dissuade trong văn viết. Ví dụ: The doctor persuaded him against drinking too much coffee. (Bác sĩ khuyên anh không nên uống quá nhiều cà phê.)