VIETNAMESE

nhện

-

word

ENGLISH

spider

  
NOUN

/ˈspaɪdə/

arachnid

Nhện là động vật chân đốt có tám chân, có khả năng tiết tơ và giăng mạng lưới để bắt mồi.

Ví dụ

1.

Con nhện thợ hình cầu giăng tơ khéo léo dệt mạng tinh xảo giữa các cành cây.

The orb spider skillfully wove its intricate web between tree branches.

2.

Con nhện tarantula cẩn thận bảo vệ túi trứng của nó trong hang.

The tarantula spider carefully guarded its egg sac in the burrow.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spider khi nói hoặc viết nhé! check Spider web – mạng nhện Ví dụ: A large spider web was hanging in the corner of the attic. (Một mạng nhện lớn treo ở góc gác mái.) check Spider bite – vết cắn của nhện Ví dụ: He went to the doctor because of a painful spider bite. (Anh ta đến bác sĩ vì một vết cắn đau do nhện gây ra.) check Spider legs – chân nhện Ví dụ: The insect had long, thin spider legs. (Con côn trùng có những cái chân dài và mảnh như chân nhện.) check Spider silk – tơ nhện Ví dụ: Scientists are studying spider silk because it’s incredibly strong. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tơ nhện vì nó cực kỳ bền chắc.)