VIETNAMESE

phẳng lì

phẳng, đều đặn

word

ENGLISH

perfectly flat

  
ADJ

/ˈpɜː.fɪkt.li flæt/

smooth, level

Phẳng lì là rất bằng, không có điểm nhấp nhô.

Ví dụ

1.

Mặt bàn phẳng lì và được đánh bóng.

The surface of the table is perfectly flat and polished.

2.

Mặt đất phẳng lì, rất lý tưởng cho sự kiện này.

The ground was perfectly flat, making it ideal for the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của perfectly flat (phẳng lì) nhé! check Level - Bằng phẳng Phân biệt: Level diễn tả mặt phẳng đều, không nghiêng, đồng nghĩa gần với perfectly flat trong kỹ thuật hoặc mô tả bề mặt. Ví dụ: The surface must be completely level before installation. (Bề mặt phải hoàn toàn bằng phẳng trước khi lắp đặt.) check Even - Không gồ ghề Phân biệt: Even là từ thông dụng để chỉ bề mặt mịn, không lồi lõm, gần với perfectly flat nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn. Ví dụ: The floor was even after the repair. (Sàn nhà trở nên phẳng đều sau khi sửa chữa.) check Smooth - Mịn màng Phân biệt: Smooth nhấn vào bề mặt không sần sùi, không gợn, rất gần với perfectly flat trong cảm giác lướt nhẹ khi chạm. Ví dụ: The table has a smooth finish. (Mặt bàn được hoàn thiện rất mịn màng.)