VIETNAMESE

nổ bùng

phát nổ, bùng nổ

word

ENGLISH

explode

  
VERB

/ɪkˈspləʊd/

burst, detonate

Nổ bùng là phát ra tiếng nổ lớn hoặc xảy ra sự kiện lớn một cách bất ngờ.

Ví dụ

1.

Pháo hoa nổ bùng trong một màn trình diễn đầy màu sắc trên thành phố.

The fireworks exploded in a colorful display over the city.

2.

Động cơ xe hơi nổ bùng sau vụ tai nạn.

The car engine exploded after the accident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của explode nhé! check Detonate - Kích nổ Phân biệt: Detonate là cách nói kỹ thuật về việc làm nổ vật gì đó, gần với explode nhưng thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chất nổ. Ví dụ: The bomb was detonated remotely. (Quả bom đã được kích nổ từ xa.) check Blow up - Nổ tung Phân biệt: Blow up là cách nói thông dụng và không trang trọng của explode, mang sắc thái mạnh mẽ và rõ ràng. Ví dụ: The car blew up after the crash. (Chiếc xe nổ tung sau vụ va chạm.) check Go off - Bị nổ Phân biệt: Go off là cách nói tự nhiên về việc một vật nổ bất ngờ, tương tự explode nhưng thường diễn tả tình huống xảy ra ngoài ý muốn. Ví dụ: The firework suddenly went off in his hand. (Pháo hoa bất ngờ phát nổ trong tay anh ấy.)