VIETNAMESE
chịu trống
nhận giống
ENGLISH
accept mating
/əkˈsept ˈmeɪtɪŋ/
breed
Chịu trống là trạng thái gia cầm mái sẵn sàng cho con trống đạp mái trong quá trình sinh sản.
Ví dụ
1.
Gà mái đang chịu trống.
The hen is ready to accept mating from the rooster.
2.
Gà mái cúi thấp người, sẵn sàng chịu trống.
The hen crouched low, ready to accept the rooster's advances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accept mating nhé!
Permit mating - Cho phép giao phối
Phân biệt:
Permit mating mang tính chính thức, thường dùng trong ngữ cảnh kiểm soát giống loài, khác với accept mating mang nghĩa chấp nhận hành vi giao phối một cách tự nhiên.
Ví dụ:
The female only permits mating during a specific period.
(Con cái chỉ cho phép giao phối trong một khoảng thời gian nhất định.)
Be receptive to mating - Sẵn sàng giao phối
Phân biệt:
Be receptive to mating nhấn mạnh vào trạng thái sinh học sẵn sàng, trong khi accept mating là hành vi cụ thể chấp nhận.
Ví dụ:
She is only receptive to mating during ovulation.
(Cô ấy chỉ sẵn sàng giao phối trong thời kỳ rụng trứng.)
Engage in mating - Tham gia giao phối
Phân biệt:
Engage in mating mô tả hành động xảy ra, trong khi accept mating thiên về giai đoạn cho phép trước khi hành động xảy ra.
Ví dụ:
The pair engaged in mating after a courtship ritual.
(Cặp đôi giao phối sau nghi thức tán tỉnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết