VIETNAMESE

ngoài tầm mắt

khuất tầm nhìn, xa khỏi tầm mắt

word

ENGLISH

Out of sight

  
PHRASE

/aʊt əv saɪt/

Hidden

Ngoài tầm mắt là vượt khỏi phạm vi nhìn thấy hoặc không thể kiểm soát.

Ví dụ

1.

Con thuyền biến mất ngoài tầm mắt.

The boat disappeared out of sight.

2.

Hãy giữ các vật nguy hiểm ngoài tầm mắt trẻ em.

Keep dangerous objects out of sight of children.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sight khi nói hoặc viết nhé! check Lose sight of – mất dấu/mất tầm mắt Ví dụ: We lost sight of the boat as it sailed into the fog. (Chúng tôi mất dấu con thuyền khi nó trôi vào màn sương.) check Out of sight – khuất tầm mắt Ví dụ: He kept the gift out of sight until her birthday. (Anh ấy giữ món quà khuất tầm mắt cho đến sinh nhật cô ấy.) check A beautiful sight – cảnh tượng đẹp Ví dụ: The sunset over the mountains was truly a beautiful sight. (Hoàng hôn trên núi là một cảnh tượng thật sự đẹp.) check Catch sight of – bắt gặp Ví dụ: I caught sight of him just before he disappeared into the crowd. (Tôi bắt gặp anh ấy ngay trước khi anh biến mất vào đám đông.)