VIETNAMESE
vuông vắn
ngay ngắn, chỉnh tề, vuông vức
ENGLISH
Squared
/skweəd/
Rectangular
Vuông vắn là có hình dáng hoặc cấu trúc hoàn toàn vuông, đều đặn.
Ví dụ
1.
Tòa nhà có cấu trúc vuông vắn.
The building has a squared structure.
2.
Cô ấy cắt vải thành các mảnh vuông vắn.
She cut the fabric into squared pieces.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ squared khi nói hoặc viết nhé!
Squared shape – hình dạng vuông vắn
Ví dụ:
The gift was wrapped neatly in a squared shape.
(Món quà được gói gọn gàng trong hình dạng vuông vắn.)
Squared layout – bố cục vuông vức
Ví dụ:
The building has a simple squared layout that’s easy to navigate.
(Tòa nhà có bố cục vuông vức đơn giản và dễ di chuyển.)
Squared corner – góc vuông
Ví dụ:
Each brick was cut with a perfect squared corner.
(Mỗi viên gạch được cắt với góc vuông hoàn hảo.)
Cleanly squared – vuông vắn rõ nét
Ví dụ:
The wood was cleanly squared by the carpenter.
(Khúc gỗ được người thợ mộc cắt vuông vắn rõ nét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết