VIETNAMESE
có nhiều thịt
ENGLISH
meaty
/ˈmiːti/
Có nhiều thịt mô tả động vật có tỷ lệ thịt cao, béo tốt.
Ví dụ
1.
Đàn bò có nhiều thịt và được nuôi tốt.
The cattle are meaty and well-fed.
2.
Những con bò có nhiều thịt thu hút sự chú ý của người mua tại chợ.
The meaty cattle attracted the attention of market buyers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meaty nhé!
Fleshy - Có nhiều thịt
Phân biệt:
Fleshy mô tả phần có nhiều thịt hoặc cơ thể dày, khác với meaty thường dùng cho món ăn chứa nhiều thịt hoặc mang tính chất bổ dưỡng.
Ví dụ:
The fruit has a fleshy texture that's perfect for salads.
(Trái cây có kết cấu nhiều thịt rất thích hợp cho món salad.)
Hearty - Bổ dưỡng
Phân biệt:
Hearty nhấn mạnh vào sự bổ dưỡng, đầy đặn, thường dùng cho bữa ăn, trong khi meaty nhấn vào hàm lượng thịt.
Ví dụ:
We enjoyed a hearty stew with vegetables and beef.
(Chúng tôi thưởng thức một món hầm bổ dưỡng với rau và thịt bò.)
Substantial - Đầy đặn
Phân biệt:
Substantial dùng để chỉ món ăn nhiều và làm no, trong khi meaty tập trung vào phần thịt nhiều trong món ăn.
Ví dụ:
That was a substantial lunch that kept me full all afternoon.
(Đó là một bữa trưa đầy đặn khiến tôi no cả buổi chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết