VIETNAMESE
tích cực tham gia
nhiệt tình tham gia
ENGLISH
Actively participating
/ˈæk.tɪv.li pɑː.tɪ.sɪˌpeɪ.tɪŋ/
Engaged
Tích cực tham gia là tham gia một cách nhiệt tình và chủ động.
Ví dụ
1.
Cô ấy tích cực tham gia sự kiện.
She is actively participating in the event.
2.
Tích cực tham gia thúc đẩy tinh thần đồng đội.
Actively participating fosters teamwork.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ participating khi nói hoặc viết nhé!
Actively engaging – tích cực tương tác
Ví dụ:
She is actively engaging with the team on the new project.
(Cô ấy đang tích cực tương tác với nhóm trong dự án mới.)
Enthusiastically participating – tham gia đầy nhiệt huyết
Ví dụ:
The students were enthusiastically participating in the workshop.
(Các học sinh tham gia đầy nhiệt huyết trong buổi hội thảo.)
Continue participating – tiếp tục tham gia
Ví dụ:
He plans to continue participating in community events.
(Anh ấy dự định tiếp tục tham gia các hoạt động cộng đồng.)
Limited participation – tham gia hạn chế
Ví dụ:
Due to illness, she had limited participation in class activities.
(Do bị ốm, cô ấy chỉ tham gia hạn chế vào các hoạt động trong lớp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết