VIETNAMESE

chuyến trước

hành trình trước

word

ENGLISH

previous trip

  
NOUN

/ˈpriːviəs trɪp/

prior journey

Chuyến trước là hành trình hoặc chuyến đi xảy ra trước chuyến đi hiện tại.

Ví dụ

1.

Tài xế xe buýt cho biết chuyến trước bị trễ.

The bus driver mentioned that the previous trip was delayed.

2.

Các chuyến trước giúp lập kế hoạch hiệu quả hơn trong tương lai.

Previous trips help plan for better efficiency in the future.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của previousnhé! check Prior – Trước đó Phân biệt: Prior là cách diễn đạt trang trọng hơn, đồng nghĩa gần với previous trong văn viết, đặc biệt trong lịch trình, sự kiện. Ví dụ: He arrived late due to a prior meeting. (Anh ấy đến muộn vì có cuộc họp trước đó.) check Former – Trước đây Phân biệt: Former thường dùng để mô tả người/vật từng là một phần của quá khứ, gần với previous trong bối cảnh mô tả thứ từng xảy ra. Ví dụ: He returned to his former job after traveling. (Anh ấy quay lại công việc cũ sau khi đi du lịch.) check Last – Cuối cùng/trước đó Phân biệt: Last thường được dùng thay thế previous trong các cụm như “last trip,” “last time,” đặc biệt trong văn nói thường ngày. Ví dụ: Our last trip was to Da Nang. (Chuyến trước của chúng tôi là đi Đà Nẵng.)