VIETNAMESE
nhỡ
bỏ lỡ, thất lạc
ENGLISH
missed
/mɪst/
overlooked, failed
Nhỡ là trạng thái không xảy ra hoặc bỏ lỡ cơ hội.
Ví dụ
1.
Tôi đã nhỡ chiếc xe buýt vì tôi đến muộn.
I missed the bus because I was running late.
2.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia buổi hòa nhạc này.
Don’t miss this chance to attend the concert.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của missed nhé!
Skipped - Bỏ lỡ
Phân biệt:
Skipped mang nghĩa chủ động bỏ qua điều gì đó (buổi học, cơ hội...), khác với missed có thể là do vô tình hoặc ngoài ý muốn.
Ví dụ:
He skipped class to go to the concert.
(Anh ấy bỏ học để đi xem hòa nhạc.)
Overlooked - Bỏ sót
Phân biệt:
Overlooked mô tả sự bỏ sót do không chú ý, khác với missed là không nhận được hoặc không đạt được điều gì đó nói chung.
Ví dụ:
The typo was overlooked during editing.
(Lỗi đánh máy bị bỏ sót trong quá trình biên tập.)
Omitted - Bị bỏ ra
Phân biệt:
Omitted là hành động cố tình loại bỏ điều gì đó ra ngoài, khác với missed mang tính thụ động hoặc ngẫu nhiên hơn.
Ví dụ:
His name was omitted from the final list.
(Tên anh ấy bị loại khỏi danh sách cuối cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết