VIETNAMESE

tinh linh

linh hồn nhỏ, thần tiên

word

ENGLISH

sprite

  
NOUN

/spraɪt/

fairy, pixie

“Tinh linh” là sinh vật huyền bí, thường nhỏ bé, có phép thuật và sống trong tự nhiên theo truyền thuyết hoặc truyện cổ tích.

Ví dụ

1.

Người ta nói khu rừng là nơi cư ngụ của các tinh linh cổ xưa.

The forest was said to be home to ancient sprites.

2.

Một tinh linh xuất hiện và ban cho cô điều ước.

A sprite appeared and granted her a wish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sprite (tinh linh – sinh vật nhỏ huyền bí trong truyện cổ tích) nhé! check Fairy – Tiên Phân biệt: Fairy là sinh vật nhỏ bé có phép thuật thường thấy trong truyện cổ tích, rất gần nghĩa với sprite trong văn học thiếu nhi. Ví dụ: The fairy granted the child three wishes. (Tiên nữ ban cho đứa trẻ ba điều ước.) check Pixie – Tiểu yêu Phân biệt: Pixie là sinh vật nhỏ vui nhộn và nghịch ngợm, gần nghĩa hơn với sprite về tính cách tinh nghịch. Ví dụ: A mischievous pixie played tricks on the villagers. (Một tiểu yêu tinh nghịch đã chơi khăm dân làng.) check Elf – Yêu tinh Phân biệt: Elf là nhân vật huyền bí nhỏ bé, thường sống trong rừng, gần nghĩa cổ tích và thần thoại với sprite. Ví dụ: Elves and sprites danced in the moonlight. (Yêu tinh và tinh linh nhảy múa dưới ánh trăng.) check Nymph – Nàng tiên thiên nhiên Phân biệt: Nymph là sinh vật nữ thần trong thần thoại Hy Lạp đại diện cho thiên nhiên, đồng nghĩa cao cấp hơn với sprite. Ví dụ: The nymph guarded the sacred spring deep in the forest. (Nàng tiên canh giữ dòng suối thiêng trong rừng sâu.)