VIETNAMESE

phương tiện cá nhân

xe cá nhân, phương tiện giao thông cá nhân

word

ENGLISH

personal vehicle

  
NOUN

/ˈpɜːrsənl ˈviːɪkl/

private transport

Phương tiện cá nhân là phương tiện được sở hữu và sử dụng riêng bởi cá nhân hoặc gia đình.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích sử dụng phương tiện cá nhân để đi lại.

He prefers using his personal vehicle for commuting.

2.

Phương tiện cá nhân mang lại sự tiện lợi và linh hoạt.

Personal vehicles offer convenience and flexibility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của personal vehicle (phương tiện cá nhân) nhé! check Private vehicle – Xe riêng Phân biệt: Private vehicle là cụm từ gần như đồng nghĩa trực tiếp với personal vehicle, thường dùng trong văn bản chính thức. Ví dụ: Traffic congestion is mostly caused by private vehicles. (Tắc đường chủ yếu do xe cá nhân gây ra.) check Own transport – Phương tiện riêng Phân biệt: Own transport mang sắc thái thân mật và thông dụng hơn, gần với personal vehicle trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: He prefers using his own transport to commuting by bus. (Anh ấy thích đi xe riêng hơn là đi xe buýt.) check Self-owned vehicle – Xe thuộc sở hữu cá nhân Phân biệt: Self-owned vehicle là cách nói mô tả cụ thể quyền sở hữu, gần với personal vehicle trong các văn bản pháp lý hoặc bảo hiểm. Ví dụ: The policy applies only to self-owned vehicles. (Chính sách chỉ áp dụng cho xe cá nhân sở hữu.)