VIETNAMESE
oái oăm
mỉa mai, châm biếm
ENGLISH
ironic
/aɪˈrɒn.ɪk/
sarcastic, paradoxical
Oái oăm là mỉa mai, đầy nghịch lý hoặc trớ trêu.
Ví dụ
1.
Thật oái oăm khi anh ấy là người làm vỡ chậu hoa sau khi cảnh báo mọi người không được chạm vào.
It was ironic that he was the one who broke the vase after warning others not to touch it.
2.
Câu nói oái oăm của cô ấy khiến mọi người cười ầm lên về tình huống đó.
Her ironic comment made everyone laugh at the situation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ironic nhé!
Sarcastic - Mỉa mai
Phân biệt:
Sarcastic là kiểu châm biếm mang tính công kích hoặc mỉa mai trực diện, trong khi ironic mang tính nghịch lý nhẹ nhàng hoặc trớ trêu.
Ví dụ:
He made a sarcastic comment about the poor service.
(Anh ta buông lời mỉa mai về dịch vụ kém.)
Satirical - Châm biếm
Phân biệt:
Satirical thường dùng để mô tả phong cách chỉ trích gián tiếp qua sự hài hước hoặc nghịch lý, tương tự ironic nhưng thường mang tính văn chương hơn.
Ví dụ:
The novel is a satirical take on modern society.
(Cuốn tiểu thuyết là một tác phẩm châm biếm xã hội hiện đại.)
Wry - Cười gượng, trớ trêu
Phân biệt:
Wry thể hiện sự hài hước nhẹ nhàng và nghịch lý, rất gần với ironic nhưng có cảm xúc nhẹ nhàng hơn, thường là chấp nhận thực tế trớ trêu.
Ví dụ:
He gave a wry smile when things didn’t go as planned.
(Anh ấy mỉm cười gượng khi mọi chuyện không như kế hoạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết