VIETNAMESE

Lôi lên

kéo lên

word

ENGLISH

pull up

  
VERB

/pʊl ʌp/

lift up, haul up

Lôi lên là hành động kéo một vật hoặc người lên từ vị trí thấp hơn.

Ví dụ

1.

Họ đã lôi mỏ neo lên.

They pulled the anchor up.

2.

Anh ấy đã lôi chiếc hộp lên bàn.

He pulled the box up onto the table.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pull up (lôi lên) nhé! check Lift – Nâng lên Phân biệt: Lift là từ cơ bản chỉ hành động nâng vật từ dưới lên trên, rất gần với pull up trong ngữ cảnh hành động thể chất. Ví dụ: He lifted the child onto his shoulders. (Anh ấy nhấc đứa trẻ lên vai.) check Hoist – Kéo lên Phân biệt: Hoist thường dùng khi nâng vật nặng bằng dây, ròng rọc hoặc sức mạnh, gần với pull up trong bối cảnh kỹ thuật, xây dựng. Ví dụ: The workers hoisted the beam into place. (Công nhân kéo thanh dầm lên đúng vị trí.) check Drag up – Kéo lên Phân biệt: Drag up mang nghĩa kéo mạnh từ dưới lên, thường kèm sức nặng, đồng nghĩa trực tiếp với pull up khi có lực kéo đáng kể. Ví dụ: They dragged up the anchor from the water. (Họ kéo cái neo lên khỏi mặt nước.)