VIETNAMESE
Hoành
dầm ngang
ENGLISH
horizontal beam
/ˈhɒrɪzəntl biːm/
crossbeam
Hoành là thành phần cấu tạo nằm theo chiều ngang, dùng để liên kết các cột hoặc bộ phận trong kết cấu xây dựng nhằm chịu lực ngang.
Ví dụ
1.
Hoành đã cung cấp sự chịu lực cho toàn bộ không gian hội trường.
The horizontal beam provided support across the entire hall.
2.
Gia cố hoành là then chốt để ngăn ngừa sự cố kết cấu.
Reinforcement of the horizontal beam is essential to prevent structural failure.
Ghi chú
Hoành là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hoành nhé!
Nghĩa 1: Bức hoành phi – tấm bảng treo ngang, thường ghi chữ Nho.
Tiếng Anh: inscribed plaque
Ví dụ:
The ancestral altar had a red plaque inscribed with golden characters.
Bàn thờ tổ có treo bức hoành sơn son thếp vàng.
Nghĩa 2: Theo chiều ngang, trái với chiều dọc.
Tiếng Anh: horizontal
Ví dụ:
The bed measures two meters horizontally.
Chiếc giường dài hai mét theo bề hoành.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết