VIETNAMESE

đỡ

giảm nhẹ, hỗ trợ

word

ENGLISH

Relieve

  
VERB

/rɪˈliːv/

alleviate, assist

“Đỡ” là giảm bớt một trạng thái khó chịu, hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó.

Ví dụ

1.

Thuốc làm cô ấy đỡ đau đầu.

The medicine relieved her headache.

2.

Anh ấy đỡ cô ấy mang túi nặng.

He relieved her of the heavy bag.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ relieve khi nói hoặc viết nhé! Relieve pain – giảm đau Ví dụ: This medicine can relieve pain within minutes. (Loại thuốc này có thể giảm đau trong vòng vài phút.) Relieve stress – giải tỏa căng thẳng Ví dụ: A short walk can help relieve stress after a long day. (Một buổi đi bộ ngắn có thể giúp giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài.) Relieve pressure – giảm áp lực Ví dụ: Hiring more staff will relieve pressure on the current team. (Tuyển thêm nhân viên sẽ giảm áp lực cho đội ngũ hiện tại.) Relieve someone – thay thế ai đó Ví dụ: The night shift will relieve someone from the day crew at midnight. (Ca đêm sẽ thay thế ai đó từ đội ngày vào lúc nửa đêm.)