VIETNAMESE
đa túc
ENGLISH
myriapod
/ˈmɪriəpɒd/
many-legged arthropod
Đa túc là nhóm động vật có nhiều chân, bao gồm rết, cuốn chiếu và các loài tương tự.
Ví dụ
1.
Đa túc sống ở những nơi tối và ẩm ướt.
Myriapods live in dark, moist places.
2.
Con đa túc bò dưới những chiếc lá rụng.
The myriapod crawled under fallen leaves.
Ghi chú
Từ Myriapod là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật không xương sống và côn trùng học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Centipede – Rết
Ví dụ:
The centipede is a type of myriapod with many legs and a venomous bite.
(Con rết là một loài đa túc có nhiều chân và vết cắn có độc.)
Millipede – Cuốn chiếu
Ví dụ:
Millipedes are harmless myriapods that feed on decaying matter.
(Cuốn chiếu là loài đa túc vô hại ăn chất hữu cơ phân hủy.)
Exoskeleton – Bộ xương ngoài
Ví dụ:
Myriapods have a hard exoskeleton for protection and support.
(Loài đa túc có bộ xương ngoài cứng để bảo vệ và nâng đỡ cơ thể.)
Segmented body – Cơ thể chia đốt
Ví dụ:
Each myriapod has a segmented body with pairs of legs on each segment.
(Mỗi loài đa túc có cơ thể chia đốt với các cặp chân ở mỗi đốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết