VIETNAMESE
nẹt pô
rồ pô
ENGLISH
rev exhaust
/rɛv ɪɡˈzɔːst/
engine roar
Nẹt pô là hành động rồ máy xe để tạo tiếng ồn lớn từ ống pô.
Ví dụ
1.
Anh ấy nẹt pô ầm ĩ trong bãi đỗ xe.
He revved the exhaust loudly in the parking lot.
2.
Cô ấy thích âm thanh nẹt pô của xe.
She enjoyed the roar of the revving exhaust.
Ghi chú
Từ Rev exhaust là một từ vựng thuộc lĩnh vực xe máy – ô tô và văn hóa đường phố. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Engine revving – Rồ ga
Ví dụ:
Revving the exhaust means engine revving to produce a loud, sharp sound through the muffler.
(Nẹt pô là hành động rồ ga để tạo tiếng pô to và sắc.)
Exhaust burst – Tiếng nổ pô
Ví dụ:
This is often done to create an exhaust burst for show or attention.
(Hành động này thường nhằm tạo tiếng nổ pô gây chú ý hoặc thể hiện.)
Motorbike stunt – Màn biểu diễn xe máy
Ví dụ:
Rev exhaust is common in motorbike stunts and street races.
(Nẹt pô phổ biến trong các màn biểu diễn xe máy hoặc đua xe đường phố.)
Loud throttle sound – Âm thanh ga lớn
Ví dụ:
People do it to enjoy the loud throttle sound or show off modified engines.
(Người ta nẹt pô để nghe tiếng ga lớn hoặc khoe động cơ độ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết