VIETNAMESE
mùi
hương, mùi hương
ENGLISH
smell
/smel/
odor, scent, aroma
Mùi là cảm giác được tiếp nhận qua khứu giác khi có chất bay hơi kích thích các tế bào thụ cảm trong mũi.
Ví dụ
1.
Mùi thơm ngọt ngào của bánh mì mới nướng tỏa khắp căn bếp.
The sweet smell of freshly baked bread filled the kitchen.
2.
Một mùi bất thường cảnh báo họ về sự rò rỉ khí gas.
An unusual smell alerted them to the gas leak.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Smell khi nói hoặc viết nhé!
Fresh smell – mùi thơm tươi mới
Ví dụ:
The fresh smell of rain filled the air after the storm.
(Mùi thơm tươi mới của mưa tràn ngập không khí sau cơn bão.)
Strong smell – mùi nồng
Ví dụ:
The strong smell of garlic wafted from the kitchen.
(Mùi nồng của tỏi bay ra từ nhà bếp.)
Sweet smell – mùi ngọt
Ví dụ:
A sweet smell of flowers greeted her at the garden.
(Mùi ngọt của hoa chào đón cô ấy tại khu vườn.)
Foul smell – mùi hôi
Ví dụ:
They noticed a foul smell coming from the old bin.
(Họ nhận ra một mùi hôi bốc lên từ thùng rác cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết