VIETNAMESE

đôi ba

một vài

word

ENGLISH

a few

  
PHRASE

/ə fjuː/

Đôi ba ám chỉ một số ít, thường là hai hoặc ba thứ.

Ví dụ

1.

Anh ấy mời đôi ba người bạn.

He invited a few friends.

2.

Đã có đôi ba sai lầm xảy ra.

A few mistakes were made.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của a few (đôi ba) nhé! check Several – Một vài Phân biệt: Several thường nói đến số lượng hơn 2 nhưng không quá nhiều, đồng nghĩa sát nghĩa với a few trong văn cảnh trung lập. Ví dụ: I stayed there for several days. (Tôi ở đó vài ngày.) check Some – Một số Phân biệt: Some là cách diễn đạt mềm mại và linh hoạt, gần nghĩa với a few nhưng có thể mang tính không rõ ràng. Ví dụ: She invited some friends over for dinner. (Cô ấy mời một vài người bạn đến ăn tối.) check A handful of – Một ít Phân biệt: A handful of thường mang tính hình ảnh, diễn đạt một lượng nhỏ nhưng đủ nhận thấy – gần với đôi ba trong văn phong thân mật. Ví dụ: Only a handful of people came to the event. (Chỉ có đôi ba người đến sự kiện.)