VIETNAMESE

nóng hổi

nóng, nóng hừng hực

word

ENGLISH

piping hot

  
ADJ

/ˌpaɪ.pɪŋ ˈhɒt/

scalding, boiling

Nóng hổi là trạng thái còn nóng, thường dùng cho thức ăn hoặc thông tin.

Ví dụ

1.

Món súp nóng hổi khi được mang đến bàn.

The soup was piping hot when it arrived at the table.

2.

Cô ấy phục vụ chiếc pizza nóng hổi ngay từ lò ra.

She served the piping hot pizza straight from the oven.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của piping hot (nóng hổi) nhé! check Steaming - Nóng bốc hơi Phân biệt: Steaming mô tả trạng thái thức ăn còn bốc khói, rất gần với piping hot trong sắc thái trực quan. Ví dụ: The soup came out steaming and fresh. (Bát súp được dọn ra vẫn còn bốc khói nghi ngút.) check Boiling - Sôi sùng sục Phân biệt: Boiling thể hiện nhiệt độ rất cao, sôi sùng sục, gần với piping hot trong mức độ nóng khẩn cấp. Ví dụ: Be careful, the water is boiling! (Cẩn thận, nước đang sôi!) check Scalding - Nóng bỏng Phân biệt: Scalding là mức nóng đến mức có thể gây bỏng, mạnh hơn piping hot, nhưng cùng sắc thái về nhiệt độ cao. Ví dụ: The tea was scalding and burned my tongue. (Tách trà quá nóng khiến tôi bị bỏng lưỡi.)