VIETNAMESE

hải ly

word

ENGLISH

beaver

  
NOUN

/biːvə/

castor

Hải ly là loài gặm nhấm bán thủy sinh, nổi tiếng với khả năng xây đập.

Ví dụ

1.

Hải ly xây một con đập phức tạp.

The beaver constructed a complex dam.

2.

Những con hải ly làm việc cùng nhau để bảo trì tổ của chúng.

Beavers work together to maintain their lodge.

Ghi chú

Từ Beaver là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dam - Đập nước Ví dụ: A beaver builds a dam to create its habitat. (Hải ly xây đập nước để tạo ra môi trường sống của nó.) check Gnaw - Gặm Ví dụ: The beaver uses its teeth to gnaw through wood. (Hải ly dùng răng để gặm xuyên qua gỗ.) check Lodge - Hang Ví dụ: A beaver lives in a lodge made of mud and branches. (Hải ly sống trong một hang làm từ bùn và cành cây.) check Fur - Lông Ví dụ: The beaver is known for its thick, waterproof fur. (Hải ly nổi tiếng với bộ lông dày không thấm nước.)