VIETNAMESE
to nhỏ
lớn nhỏ
ENGLISH
Big and small
/bɪɡ ənd smɔːl/
Mixed sizes
To nhỏ là sự kết hợp của những vật có kích thước khác nhau, từ lớn đến nhỏ.
Ví dụ
1.
Cửa hàng cung cấp các mặt hàng từ to đến nhỏ.
The store offers items in big and small sizes.
2.
Các mảnh to nhỏ tạo nên bức tranh khảm.
Big and small pieces form the mosaic.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ big khi nói hoặc viết nhé!
Think big – suy nghĩ lớn
Ví dụ:
If you want to succeed, you need to think big.
(Nếu bạn muốn thành công, bạn cần suy nghĩ lớn.)
Big move – bước đi lớn
Ví dụ:
Starting his own business was a big move.
(Việc bắt đầu kinh doanh riêng là một bước đi lớn đối với anh ấy.)
Big picture – bức tranh tổng thể
Ví dụ:
Try to focus on the big picture instead of the small details.
(Hãy tập trung vào bức tranh tổng thể thay vì những chi tiết nhỏ.)
Big and small changes – những thay đổi lớn nhỏ
Ví dụ:
The project includes big and small changes in the system.
(Dự án bao gồm những thay đổi lớn nhỏ trong hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết