VIETNAMESE

nháy nháy

nháy mắt, chớp mắt

word

ENGLISH

blinking

  
ADJ

/ˈblɪŋkɪŋ/

flickering, flashing

Nháy nháy là trạng thái nhấp nháy liên tục của ánh sáng hoặc vật.

Ví dụ

1.

Mắt anh ấy cứ nháy nháy vì ánh sáng chói.

His eyes kept blinking from the bright light.

2.

Cái nháy nháy của biển hiệu đèn neon có thể nhìn thấy từ bên kia đường.

The blinking of the neon sign could be seen from across the street.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blinking nhé! check Flashing - Chớp tắt Phân biệt: Flashing mô tả ánh sáng nhấp nháy mạnh, thường để thu hút sự chú ý, rất gần với blinking nhưng thường nhanh và rõ hơn. Ví dụ: The flashing lights signaled an emergency. (Đèn chớp tắt báo hiệu tình huống khẩn cấp.) check Winking - Nhấp nháy nhẹ Phân biệt: Winking có thể dùng cho ánh sáng nhấp nháy dịu nhẹ, gần với blinking trong ngữ cảnh ánh sáng không ổn định, nhưng cũng mang nghĩa nháy mắt tùy ngữ cảnh. Ví dụ: The stars were winking in the sky. (Những vì sao lấp lánh nhấp nháy trên bầu trời.) check Twinkling - Lấp lánh Phân biệt: Twinkling mô tả ánh sáng lấp lánh nhẹ, đều đặn và đẹp mắt, gần với blinking nhưng thường dùng cho ánh sáng thiên nhiên hoặc mềm mại hơn. Ví dụ: The fairy lights were twinkling above the patio. (Dây đèn lấp lánh phía trên sân hiên.)