VIETNAMESE

nhức nhối

đau nhức, cơn đau dữ dội

word

ENGLISH

throbbing pain

  
NOUN

/ˈθrɒb.ɪŋ peɪn/

aching, pulsating pain

Nhức nhối là cảm giác đau hoặc khó chịu liên tục.

Ví dụ

1.

Cơn đau nhức nhối ở chân anh không thể biến mất sau chấn thương.

The throbbing pain in his leg wouldn't go away after the injury.

2.

Cô ấy cảm thấy cơn đau nhức nhối ở đầu sau tai nạn.

She experienced throbbing pain in her head after the accident.

Ghi chú

Nhức nhối là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhức nhối nhé! check Nghĩa 1: Vấn đề gây bức xúc, khó chịu trong xã hội hoặc trong tâm lý con người. Tiếng Anh: pressing issue Ví dụ: Corruption remains a pressing issue that needs urgent action. Tham nhũng vẫn là một vấn đề nhức nhối cần được xử lý ngay. check Nghĩa 2: Nỗi đau đớn tinh thần âm ỉ, day dứt. Tiếng Anh: lingering torment Ví dụ: The memory of that night stayed with her like a lingering torment. Ký ức về đêm hôm đó cứ mãi là một nỗi nhức nhối trong cô.