VIETNAMESE

khuya

tối muộn

word

ENGLISH

late at night

  
PHRASE

/leɪt æt naɪt/

after midnight

Khuya là thời điểm trong đêm, thường từ nửa đêm đến gần sáng, khi hầu hết mọi người đã đi ngủ.

Ví dụ

1.

Cô ấy vẫn làm việc khuya để kịp thời hạn.

She was still working late at night to meet the deadline.

2.

Đường phố vắng lặng khuya ngoại trừ vài chiếc taxi.

The streets are quiet late at night except for a few taxis.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ late at night khi nói hoặc viết nhé! check Stay up late at night – thức khuya Ví dụ: He often stays up late at night watching TV. (Anh ấy thường thức khuya để xem TV.) check Study late at night – học khuya Ví dụ: Many students study late at night before exams. (Nhiều sinh viên học khuya trước kỳ thi.) check Go out late at night – ra ngoài khuya Ví dụ: It’s not safe to go out late at night in this neighborhood. (Không an toàn khi ra ngoài khuya ở khu vực này.) check Call someone late at night – gọi ai đó khuya Ví dụ: Don’t call me late at night unless it’s urgent. (Đừng gọi tôi khuya trừ khi có việc gấp.)