VIETNAMESE

ngưỡng

mức độ, giới hạn

word

ENGLISH

threshold

  
NOUN

/ˈθreʃ.həʊld/

limit, boundary

Ngưỡng là mức độ hoặc giới hạn nhất định của một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Mức độ ồn đã vượt qua ngưỡng chịu đựng.

The noise level exceeded the threshold of discomfort.

2.

Ngưỡng để thành công thường được xác định bởi sự nỗ lực.

The threshold for success is often defined by hard work.

Ghi chú

Ngưỡng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngưỡng nhé! check Nghĩa 1: Mức độ tối thiểu để gây cảm giác hoặc phản ứng trong sinh vật. Tiếng Anh: sensory threshold Ví dụ: Below a sensory threshold, the stimulus is too weak to be detected. Dưới ngưỡng cảm giác, kích thích quá yếu để cơ thể nhận biết được. check Nghĩa 2: Ngưỡng cửa nhà – phần ngang dưới của khung cửa. Tiếng Anh: doorstep Ví dụ: She waited for him at the doorstep, watching the rain fall. Cô đứng đợi anh ở ngưỡng cửa, nhìn mưa rơi. check Nghĩa 3: Hành động ngẩng nhìn lên với sự kính trọng. Tiếng Anh: gaze up in reverence Ví dụ: The villagers would gaze up in reverence at the statue during the annual ceremony. Người dân thường ngưỡng trông tượng với vẻ thành kính trong lễ hội hằng năm.