VIETNAMESE

kình nghê

-

word

ENGLISH

whale

  
NOUN

/ˈɔːrkə/

-

“Kình nghê” là cá voi cái. Trong quan niệm thời xưa, cá voi ăn những con cá nhỏ hơn mình, nên được người ta dùng để ví những kẻ có quyền lực hoặc những kẻ hung bạo.

Ví dụ

1.

Kình nghê nổi tiếng là loài săn mồi mạnh mẽ.

The whale dominated the waters, making smaller fish flee in terror.

2.

Như một con kình nghê giữa đại dương, ông ta nắm giữ quyền lực to lớn trong vùng.

Like a whale in the ocean, he wielded immense power over the region.

Ghi chú

Từ Whale là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh học biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Blowhole - Lỗ thở Ví dụ: A whale breathes through its blowhole on top of its head. (Kình nghê thở qua lỗ thở trên đỉnh đầu của nó.) check Fluke - Vây đuôi Ví dụ: The whale propels itself with its powerful fluke. (Kình nghê đẩy mình tiến lên bằng vây đuôi mạnh mẽ của nó.) check Blubber - Lớp mỡ Ví dụ: A whale relies on its thick blubber to stay warm. (Kình nghê dựa vào lớp mỡ dày để giữ ấm.) check Song - Tiếng hát Ví dụ: Some whales communicate with a haunting song. (Một số kình nghê giao tiếp bằng tiếng hát ám ảnh.)