VIETNAMESE

được ủng hộ

được giúp đỡ, đồng tình

word

ENGLISH

supported

  
ADJ

/səˈpɔːtɪd/

endorsed, backed

Được ủng hộ là nhận được sự hỗ trợ hoặc đồng tình từ người khác.

Ví dụ

1.

Chính sách được ủng hộ bởi đa số cử tri.

The policy was supported by most voters.

2.

Những ý tưởng được ủng hộ nhận được sự chấp nhận rộng rãi.

Supported ideas gain wider acceptance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supported nhé! check Assisted – Hỗ trợ Phân biệt: Assisted thường mang nghĩa cung cấp sự giúp đỡ trực tiếp trong một nhiệm vụ cụ thể, thường tập trung vào sự can thiệp mang tính hành động. Ví dụ: The teacher assisted the students with their homework. (Giáo viên đã hỗ trợ các học sinh làm bài tập về nhà.) check Backed – Ủng hộ Phân biệt: Backed nhấn mạnh việc ủng hộ về mặt tài chính, tinh thần, hoặc lý lẽ nhưng không nhất thiết tham gia trực tiếp. Ví dụ: The project was backed by a major corporation. (Dự án được ủng hộ bởi một tập đoàn lớn.) check Endorsed – Xác nhận, tán thành Phân biệt: Endorsed thường ám chỉ sự chấp thuận hoặc quảng bá của một cá nhân có uy tín, đặc biệt là trong lĩnh vực công khai hoặc chính thức. Ví dụ: The new product was endorsed by a famous celebrity. (Sản phẩm mới được một người nổi tiếng tán thành.) check Advocated – Biện hộ, vận động Phân biệt: Advocated thường được dùng trong ngữ cảnh tranh luận, đề xuất hoặc bảo vệ một ý tưởng hay chính sách nào đó. Ví dụ: She advocated for better working conditions in the factory. (Cô ấy vận động cho điều kiện làm việc tốt hơn trong nhà máy.)