VIETNAMESE
rồng
long
ENGLISH
dragon
/ˈdræɡən/
oriental dragon
Rồng là sinh vật huyền thoại trong văn hóa phương Đông, tượng trưng cho quyền lực và may mắn.
Ví dụ
1.
Con rồng tượng trưng cho quyền lực hoàng đế thời xưa.
The dragon symbolized imperial power in ancient times.
2.
Rồng đóng vai trò quan trọng trong thần thoại châu Á.
Dragons play important roles in Asian mythology.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dragon khi nói hoặc viết nhé!
Fire dragon – rồng lửa
Ví dụ:
The fire dragon breathed flames across the village.
(Con rồng lửa phun lửa khắp làng.)
Dragon dance – múa rồng
Ví dụ:
The vibrant dragon dance thrilled the festival crowd.
(Điệu múa rồng sôi động làm phấn khích đám đông tại lễ hội.)
Sea dragon – rồng biển
Ví dụ:
Legends spoke of a mighty sea dragon beneath the waves.
(Truyền thuyết kể về một con rồng biển hùng mạnh dưới sóng nước.)
Dragon scale – vảy rồng
Ví dụ:
His shield gleamed like dragon scales in the sun.
(Lá chắn của anh ấy lấp lánh như vảy rồng dưới ánh mặt trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết