VIETNAMESE

tất lưới

-

word

ENGLISH

fishnet stockings

  
NOUN

/ˈfɪʃˌnɛt ˈstɒkɪŋz/

net socks

Loại tất làm từ chất liệu lưới, thường mang tính thời trang.

Ví dụ

1.

Tất lưới rất thịnh hành trong giới trẻ.

Fishnet stockings are trendy among youth.

2.

Cô ấy phối tất lưới với giày cao gót.

She paired her fishnet stockings with heels.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stocking khi nói hoặc viết nhé! (Dành cho fishnet stockings) check Silk stocking – tất lụa Ví dụ: She wore elegant silk stockings with her evening gown. (Cô ấy mang đôi tất lụa thanh lịch với váy dạ hội.) check Sheer stocking – tất mỏng Ví dụ: The sheer stockings added a subtle shine to her legs. (Đôi tất mỏng thêm một chút bóng cho đôi chân của cô ấy.) check Patterned stocking – tất hoa văn Ví dụ: Her patterned stockings matched the bold outfit perfectly. (Đôi tất hoa văn của cô ấy rất hợp với trang phục táo bạo.) check Thigh-high stocking – tất đùi Ví dụ: She chose thigh-high stockings for a trendy look. (Cô ấy chọn đôi tất đùi để có vẻ ngoài thời thượng.)