VIETNAMESE

ở nơi xa xôi

vùng đất xa xôi, nơi hẻo lánh

word

ENGLISH

faraway place

  
NOUN

/ˈfɑː.rə.weɪ pleɪs/

distant, remote

Ở nơi xa xôi là vị trí rất xa hoặc khó tiếp cận.

Ví dụ

1.

Anh ấy mơ ước được đi đến một nơi xa xôi nào đó một ngày nào đó.

He dreams of traveling to a faraway place someday.

2.

Họ đã thăm một nơi xa xôi để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.

They visited a faraway place in search of adventure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của faraway nhé! check Distant - Xa xôi Phân biệt: Distant chỉ vị trí ở rất xa, thường dùng trong cả nghĩa đen và bóng, đồng nghĩa gần với faraway về khoảng cách. Ví dụ: They live in a distant village in the mountains. (Họ sống ở một ngôi làng xa xôi trên núi.) check Remote - Hẻo lánh Phân biệt: Remote nhấn mạnh sự cách biệt và khó tiếp cận, rất gần với faraway khi nói đến nơi xa hẻo lánh. Ví dụ: We visited a remote island last summer. (Chúng tôi đã đến một hòn đảo hẻo lánh vào mùa hè năm ngoái.) check Outlying - Xa trung tâm Phân biệt: Outlying mô tả khu vực xa trung tâm hoặc vùng ngoại vi, gần với faraway trong sắc thái địa lý. Ví dụ: The clinic serves outlying communities in the region. (Phòng khám phục vụ các cộng đồng xa trung tâm trong khu vực.)